Có 2 kết quả:
进场 jìn chǎng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄤˇ • 進場 jìn chǎng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go into
(2) to enter an arena (e.g. sporting)
(2) to enter an arena (e.g. sporting)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go into
(2) to enter an arena (e.g. sporting)
(2) to enter an arena (e.g. sporting)
Bình luận 0