Có 2 kết quả:

进场 jìn chǎng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄤˇ進場 jìn chǎng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go into
(2) to enter an arena (e.g. sporting)

Từ điển Trung-Anh

(1) to go into
(2) to enter an arena (e.g. sporting)